Ống điếu vặn ốc (hay còn gọi là ống vặn ốc) là một công cụ được sử dụng để vặn hoặc nới lỏng ốc vít. Nó có thiết kế đặc biệt với hình dạng ống dẹt và một đầu được thiết kế để khớp chính xác với đầu ốc vít.
Thông thường, ống điếu vặn ốc có hai đầu, mỗi đầu với kích thước và hình dạng phù hợp với các loại ốc vít khác nhau. Một đầu của ống điếu có thể có hình vuông, lục giác, hoặc các hình dạng khác để phù hợp với các đầu ốc vít như ốc vít lục giác, ốc vít dẹt, ốc vít vòng và ốc vít tai. Đầu kia của ống điếu thường được thiết kế dạng đầu lỗ tròn để có thể chèn tay cầm hoặc công cụ khác để tạo lực vặn.

Ống điếu vặn ốc có nhiều quy cách khác nhau, phù hợp với các loại và kích thước ốc vít khác nhau. Dưới đây là một số quy cách thông thường mà bạn có thể gặp:
- Kích thước: Ống điếu vặn ốc có thể có đường kính trong khoảng từ 1mm đến 50mm hoặc hơn. Các kích thước phổ biến bao gồm 1mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm và nhiều hơn nữa.
- Chiều dài: Ống điếu vặn ốc có thể có độ dài khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Chiều dài thông thường có thể từ khoảng 50mm đến 200mm hoặc hơn. Một số ống điếu có thể có chiều dài cố định, trong khi các loại khác có thể có thiết kế rút và kéo dài để tăng khả năng đạt được độ xoắn lớn hơn.
- Vật liệu: Ống điếu vặn ốc có thể được làm từ các vật liệu khác nhau, bao gồm thép hợp kim, thép không gỉ, nhôm và hợp chất nhựa. Mỗi vật liệu có đặc điểm riêng, chẳng hạn như độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Kích thước của ống điếu vặn ốc có thể rất đa dạng và phụ thuộc vào loại ốc vít và tiêu chuẩn sử dụng trong quốc gia của bạn. Dưới đây là một số kích thước phổ biến của ống điếu vặn ốc:
- Kích thước tiêu chuẩn SAE (inch): 1/4″, 5/16″, 3/8″, 7/16″, 1/2″, 9/16″, 5/8″, 11/16″, 3/4″, 13/16″, 7/8″, 15/16″, 1″.
- Kích thước tiêu chuẩn Metric (mm): 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 11mm, 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 26mm, 27mm, 28mm, 29mm, 30mm, 31mm, 32mm.
Ngoài ra, còn có các kích thước khác như 3/16″, 5/32″, 7/32″, 9/32″, 11/32″, 13/32″, 15/32″, 17/32″, 19/32″, 21/32″, 23/32″, 25/32″, 27/32″, 29/32″, 31/32″, 33/32″, 35/32″, 37/32″, 39/32″, 41/32″, 43/32″, 45/32″, 47/32″, 49/32″, 51/32″, 53/32″, 55/32″, 57/32″, 59/32″, 61/32″ và nhiều hơn nữa.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.